Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo thị
* noun
- Government notice, government announcement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo thị
- government notice; government announcement
* Từ tham khảo/words other:
-
ban chỉ huy
-
bạn chí thân
-
bản chỉ thị
-
bắn chỉ thiên
-
bạn chí thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo thị
* Từ tham khảo/words other:
- ban chỉ huy
- bạn chí thân
- bản chỉ thị
- bắn chỉ thiên
- bạn chí thiết