mối | * noun - termite; white ant * noun - cause =mối họa+cause of misfortune |
mối | * dtừ|- knot; end (of entangled thread or string); (classifier for feelings, relationships; cause)|= mối lo worry|- one' unity|= đem gian sơn thu về một mối bring back the nation into unity; reunite|- termite; white ant|= gỗ bị mối xông the board is worm-eaten|- cause|= mối họa cause of misfortune|- house lizard; negotiator, go-between|= ông mối bà mai match - maker|- client; clientele |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo thị
- cáo thị đấu thầu
- cáo thị tầm nã
- cáo thỉnh
- cáo thoái