mồi | * noun - bait; lure; decoy =móc mồi+to bait the line. prey |
mồi | * dtừ|- bait; lure; decoy; enticement; entice|= móc mồi to bait the line prey|- prey, bait, bag|= thả mồi bắt bóng throw away the substance for the shadow|- slow - match; turtle (đồi mồi) |
* Từ tham khảo/words other:
- cao thâm
- cào than
- cáo thành
- cao thấp
- cao thế