Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao thâm
- High and deep; deep
=Ông ấy học vấn cao thâm+He has deep knowledge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao thâm
- high and deep; deep|= ông ấy học vấn cao thâm he has deep/profound/thorough knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải tóc
-
bán chậm
-
bàn chân
-
bắn chặn
-
bàn chân bẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao thâm
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải tóc
- bán chậm
- bàn chân
- bắn chặn
- bàn chân bẹt