Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi
* noun
- lip
=trề môi+to hang one's lip
* noun
- ladle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
môi
- lip|= trề môi to hang one's lip|= nở nụ cười trên môi to have a smile on one's lips|- labium
* Từ tham khảo/words other:
-
cao tầng
-
cao tăng
-
cảo táng
-
cao tay
-
cáo thác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi
* Từ tham khảo/words other:
- cao tầng
- cao tăng
- cảo táng
- cao tay
- cáo thác