Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảo táng
- (cũ) Bury summarily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảo táng
(từ-nghĩa cũ) bury summarily, bury temporarily|= truyền cho cảo táng di hình bên sông (truyện kiều) the lord had từ's remains wrapped up in grass and buried by the stream
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn cháy
-
bán chạy hơn
-
bán chạy mạnh
-
bán chạy như tôm tươi
-
bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảo táng
* Từ tham khảo/words other:
- bắn cháy
- bán chạy hơn
- bán chạy mạnh
- bán chạy như tôm tươi
- bán chạy vì hốt hoảng hoang mang