cao tay | - Highly able, highly capable =thầy thuốc cao tay+a highly able physician =gặp một địch thủ cao tay+to face a highly capable opponent |
cao tay | * ttừ|- highly able, highly capable; able, skilful, clever; top-classed; famous|- cũng cao thủ|= thầy thuốc cao tay a highly able physician|= gặp một địch thủ cao tay to face a highly capable opponent |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải móng tay
- bàn chải ngựa
- bàn chải sắt
- bàn chải sợi lanh
- bàn chải tóc