Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụn
* noun
- cartilage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sụn
* dtừ|- cartilage
* Từ tham khảo/words other:
-
chống cự
-
chống cự lại
-
chống cùi chỏ
-
chồng cưới vợ cheo
-
chống đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụn
* Từ tham khảo/words other:
- chống cự
- chống cự lại
- chống cùi chỏ
- chồng cưới vợ cheo
- chống đạn