Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống cự
- To resist
=kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự+the thief took to flight, not daring to resist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chống cự
- to resist, repulse|= kẻ gian bỏ chạy, không dám chống cự the thief took to flight, not daring to resist
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh ca vát
-
bánh cam vòng
-
bánh canh
-
bánh canh giò
-
bánh chả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống cự
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ca vát
- bánh cam vòng
- bánh canh
- bánh canh giò
- bánh chả