Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống cùi chỏ
- lean on one's elbow(s)
* Từ tham khảo/words other:
-
sống thừa
-
sống thuyền
-
song tiêu
-
sóng tình
-
sóng to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống cùi chỏ
* Từ tham khảo/words other:
- sống thừa
- sống thuyền
- song tiêu
- sóng tình
- sóng to