Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ mặt
- (shape of) face|= khổ mặt trái xoan an oval face
* Từ tham khảo/words other:
-
sử dụng thuật tương phản
-
sử dụng tiết kiệm
-
sử dụng tối đa
-
sử dụng tốt nhất
-
sử dụng tùy tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- sử dụng thuật tương phản
- sử dụng tiết kiệm
- sử dụng tối đa
- sử dụng tốt nhất
- sử dụng tùy tiện