Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thôi tra
* dtừ|- send for to investigate|= phủ đường sai lá phiếu hồng thôi tra (kiều) the prefect sent a warran for the pair
* Từ tham khảo/words other:
-
máy thúc
-
may thuê
-
mấy thuở
-
mây ti
-
mây ti tầng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thôi tra
* Từ tham khảo/words other:
- máy thúc
- may thuê
- mấy thuở
- mây ti
- mây ti tầng