Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khổ mặt
- (shape of) face|= khổ mặt trái xoan an oval face
* Từ tham khảo/words other:
-
thăng quan tiến chức
-
thằng quít
-
thằng quỷ
-
thằng quỷ con
-
thằng quỷ ranh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khổ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- thăng quan tiến chức
- thằng quít
- thằng quỷ
- thằng quỷ con
- thằng quỷ ranh