Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời trang
* noun
- fashion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thời trang
- vogue; fashion|= thời trang mùa đông/xuân winter/spring fashion|= thời trang nam/nữ men's/women's fashion
* Từ tham khảo/words other:
-
chức trọng quyền cao
-
chức trọng tài
-
chức trung sĩ
-
chức trung úy
-
chức trưởng mục sư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời trang
* Từ tham khảo/words other:
- chức trọng quyền cao
- chức trọng tài
- chức trung sĩ
- chức trung úy
- chức trưởng mục sư