Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống đạn
- bullet-proof
* Từ tham khảo/words other:
-
lợi dụng
-
lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
-
lợi dụng ai một cách ti tiện
-
lợi dụng cơ hội
-
lợi dụng đục nước béo cò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống đạn
* Từ tham khảo/words other:
- lợi dụng
- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
- lợi dụng ai một cách ti tiện
- lợi dụng cơ hội
- lợi dụng đục nước béo cò