ngậm tăm | - Keep strict silence =Biết đấy mà phải ngậm tăm+To know it but to be forced to keep silence |
ngậm tăm | - keep strict silence; clamp one's mouth shut|= biết đấy mà phải ngậm tăm to know it but to be forced to keep silence|- hold a toothpick in one's mouth |
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạc hà mèo
- cây bạc hà miêu
- cây bách
- cây bạch chỉ tía
- cây bạch đàn