Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngẩm sự đời
- to ponder on worldly matters
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ngải đắng
-
cây ngải giấm
-
cây ngải tây
-
cây ngắn ngày
-
cây ngấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngẩm sự đời
* Từ tham khảo/words other:
- cây ngải đắng
- cây ngải giấm
- cây ngải tây
- cây ngắn ngày
- cây ngấy