Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống cự lại
* thngữ|- to show fight
* Từ tham khảo/words other:
-
không thở được
-
không thở được nữa
-
không thơ mộng
-
không thò ra
-
không thỏa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống cự lại
* Từ tham khảo/words other:
- không thở được
- không thở được nữa
- không thơ mộng
- không thò ra
- không thỏa