Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sủi bong bóng
* dtừ|- cavitation, effervescence|* nđtừ|- effervesce|* ttừ|- effervescent
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng mù màu
-
chứng mù màu đỏ
-
chứng mù màu lục
-
chứng múa giật
-
chừng mức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sủi bong bóng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mù màu
- chứng mù màu đỏ
- chứng mù màu lục
- chứng múa giật
- chừng mức