Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
im phăng phắc
-dead silence; flat calm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
im phăng phắc
- xem im lặng như tờ
* Từ tham khảo/words other:
-
bút nghiên
-
bụt ốc
-
bút pháp
-
bút phớt
-
bứt rứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
im phăng phắc
* Từ tham khảo/words other:
- bút nghiên
- bụt ốc
- bút pháp
- bút phớt
- bứt rứt