bứt rứt | * adj - Fidgety, uneasy, restless =trong người bứt rứt+To fidget =ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt+after sitting idle for a long time, he fidgeted =điều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứt+that false step of his still made him fidget =bứt rứt trong lòng vì không giúp được bạn+he felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend |
bứt rứt | * ttừ|- fidgety, uneasy, restless, be worried, troubled, harassed|= trong người bứt rứt to fidget|= ngồi không đã lâu, chân tay bứt rứt after sitting idle for a long time, he fidgeted |
* Từ tham khảo/words other:
- bài diễn văn đả kích
- bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
- bài diễn văn kể lể
- bài điếu ca
- bài điếu văn