Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
in
* verb
- to print; to strike off
=quyển sách đang in+the book is now printing to imprint; to grave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
in
- to print|= in vừa đậm vừa nghiêng to print in bold italics|= tiểu thuyết của ông ấy đang in his novel is with the printer's/in (the) press
* Từ tham khảo/words other:
-
bút pháp
-
bút phớt
-
bứt rứt
-
bút sa gà chết
-
bút sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
in
* Từ tham khảo/words other:
- bút pháp
- bút phớt
- bứt rứt
- bút sa gà chết
- bút sắt