Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút sa gà chết
* tục ngữ|- what is done cannot be undone
* Từ tham khảo/words other:
-
người thu vé
-
người thua
-
người thừa
-
người thừa hành
-
người thừa hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút sa gà chết
* Từ tham khảo/words other:
- người thu vé
- người thua
- người thừa
- người thừa hành
- người thừa hưởng