Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẻ đảng
- party membership card
* Từ tham khảo/words other:
-
hội văn nghệ giải phóng miền nam
-
hơi vàng
-
hơi vất vả khó nhọc
-
hỏi vay
-
hỏi về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẻ đảng
* Từ tham khảo/words other:
- hội văn nghệ giải phóng miền nam
- hơi vàng
- hơi vất vả khó nhọc
- hỏi vay
- hỏi về