Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
im thin thít
* thngữ|- to button (up) one's lip
* Từ tham khảo/words other:
-
nước bọt
-
nước bọt nước dãi
-
nước bước
-
nước cacao
-
nước cam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
im thin thít
* Từ tham khảo/words other:
- nước bọt
- nước bọt nước dãi
- nước bước
- nước cacao
- nước cam