Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
im thin thít
* thngữ|- to button (up) one's lip
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng cách rất hẹp
-
khoảng cách thẳng góc với đường chính
-
khoảng cách thế hệ
-
khoảng cách thời gian
-
khoảng cách tiêu chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
im thin thít
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng cách rất hẹp
- khoảng cách thẳng góc với đường chính
- khoảng cách thế hệ
- khoảng cách thời gian
- khoảng cách tiêu chuẩn