sư phạm | * noun - pedagogy, pedagogics |
sư phạm | - xem trường sư phạm|- pedagogy; pedagogics; teaching|= bằng sư phạm teaching diploma|= vào ngành sư phạm to go into teaching|- pedagogic; pedagogical|= môi trường/phương pháp sư phạm pedagogic environment/method |
* Từ tham khảo/words other:
- chóp
- chốp
- chộp
- chớp
- chợp