chộp | * verb - To snatch, to grab, to nab =chộp được con ếch+to grab a frog =nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng+on the sounding of the alarm, he snatched a rifle =chộp gọn toán biệt kích+to nab roundly a band of enemy commandoes |
chộp | * đtừ|- to snatch, to grab, to nab, to catch, to seize|= chộp được con ếch to grab a frog|= nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng on the sounding of the alarm, he snatched a rifle |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh chay
- bánh chè
- bánh cheo
- bảnh choẹ
- bánh chưng