Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chóp
* noun
- Top
=chóp núi+the top of a mountain
-Cap
=chóp ống khói+a chimney-cap
=hình chóp+a pyramid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chóp
* đtừ|- top, summit, peak|= chóp núi the top of a mountain|- cap|= chóp ống khói a chimney-cap|= hình chóp a pyramid
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng vàng
-
bằng vào
-
bằng vào cái gì
-
bảng vẽ
-
băng vệ sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chóp
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vàng
- bằng vào
- bằng vào cái gì
- bảng vẽ
- băng vệ sinh