chớp | * noun - Lightning =nhanh như chớp+quick as lightning -Flash, flare =ánh chớp lửa hàn+the flashing light of the soldering iron =chớp đạn làm sáng rõ một vùng+the flashes of shells lit up a whole area =Xem cửa chớp * verb - To flash, to flare up =ánh đèn chớp nhiều lần+the lamp's light flashed many times =chớp đèn pin+to flash a torch -To wink, to blink |
chớp | * dtừ|- lightning|= nhanh như chớp quick as lightning|- flash, flare|= ánh chớp lửa hàn the flashing light of the soldering iron|= chớp đạn làm sáng rõ một vùng the flashes of shells lit up a whole area|- xem cửa chớp|* đtừ|- to flash, to flare up|= ánh đèn chớp nhiều lần the lamp's light flashed many times|= chớp đèn pin to flash a torch|- to wink, to blink|= nhìn không chớp to gaze without blinking|= chớp mắt lia lịa to wink repeatedly|- to shoot (a picture); to project, to show (a film)|= trong chớp mắt in a wink, in the winkling of an eye|= trong chớp mắt biến đi đâu mất to disappear in a wink (in a jiffy)|- to pinch, steal; kidnap; abduct|= cái bút vừa bị chớp mất my pen has just been pinched in a jiffy|- to snatch; seize|= chớp lấy thời cơ/cơ hội to snatch an opportunity, seize an opportunity, cash in on (something) |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh giò
- bánh gối
- bánh gừng
- bánh gừng giòn
- bánh hạnh