chợp | - To have a wink of sleep, to sleep a wink =vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy+he had just a wink of sleep when the cock crowed |
chợp | - to have a wink of sleep, to sleep a wink, doze off, take a nap|= vừa mới chợp được một tí, gà đã gáy he had just a wink of sleep when the cock crowed |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh hạnh
- bánh hạnh nhân
- bánh hấp
- bánh hỏi
- bánh hơi