Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh hấp
* dtừ|- dumpling
* Từ tham khảo/words other:
-
giun làm mồi câu
-
giun lươn
-
giun móc
-
giun móc tá tràng
-
giun sán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh hấp
* Từ tham khảo/words other:
- giun làm mồi câu
- giun lươn
- giun móc
- giun móc tá tràng
- giun sán