Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sứ giả
* noun
- king's envoy ambassador
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sứ giả
- messenger; emissary; envoy|= môhamet là sứ giả của thượng đế muhammad is the messenger of god
* Từ tham khảo/words other:
-
chộp lấy
-
chóp lưỡi
-
chớp mắt
-
chợp mắt
-
chợp mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sứ giả
* Từ tham khảo/words other:
- chộp lấy
- chóp lưỡi
- chớp mắt
- chợp mắt
- chợp mặt