Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chớp mắt
* verb
- to blick; to wink
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chớp mắt
* đtừ|- to blick; to wink
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh gừng
-
bánh gừng giòn
-
bánh hạnh
-
bánh hạnh nhân
-
bánh hấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chớp mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bánh gừng
- bánh gừng giòn
- bánh hạnh
- bánh hạnh nhân
- bánh hấp