chợp mắt | - Như chợp =cả đêm không sao chợp mắt được+not to sleep a wink all night |
chợp mắt | - to have a nap/snooze; to take forty winks; to get a wink of sleep; to sleep a wink; to get some shut-eye|= ông ta mới chợp mắt một tí thì gà đã gáy he had just a wink of sleep when the cock crowed|= cả đêm không sao chợp mắt được to lay awake all night; not to sleep a wink all night |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh hạnh nhân
- bánh hấp
- bánh hỏi
- bánh hơi
- bánh in