Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sứ đoàn
* noun
- diplomatic corps
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sứ đoàn
* dtừ|- diplomatic corps
* Từ tham khảo/words other:
-
chóp hình nón
-
chộp lấy
-
chóp lưỡi
-
chớp mắt
-
chợp mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sứ đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- chóp hình nón
- chộp lấy
- chóp lưỡi
- chớp mắt
- chợp mắt