Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự che đậy
* dtừ|- concealment
* Từ tham khảo/words other:
-
phát khiếp
-
phát khởi
-
phát không
-
phạt không cho ra ngoài
-
phạt không cho uống bia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự che đậy
* Từ tham khảo/words other:
- phát khiếp
- phát khởi
- phát không
- phạt không cho ra ngoài
- phạt không cho uống bia