cáu | * noun - Dirt =cáu bám ở cổ+a neck covered with dirt * adj - Dirty =chiếc ấm cáu đen những cặn chè+a pot dirty with tea dregs * verb - To be cross, to be furious =nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa+stop teasing him, he is already furious =phát cáu+to burst into anger, to fly into a passion |
cáu | - angry, get, mad|* dtừ|- dirt|= cáu bám ở cổ a neck covered with dirt|* ttừ|- dirty, grimy|= chiếc ấm cáu đen những cặn chè a pot dirty with tea dregs|* đtừ|- to be cross, to be furious|= nó đã cáu rồi, đừng trêu nữa stop teasing him, he is already furious|= phát cáu to burst into anger, to fly into a passion |
* Từ tham khảo/words other:
- bán có lời
- bần cố nông
- bạn cố tri
- ban cố vấn
- bận con