bần cố nông | * noun - Poor peasants and farm hands =dựa vào bần cố nông+to rely on poor peasants and farm hands |
bần cố nông | * dtừ|- poor peasants and farm hands, poorest and most wretched peasant|= dựa vào bần cố nông to rely on poor peasants and farm hands |
* Từ tham khảo/words other:
- anh cùng cha khác mẹ
- anh cùng mẹ khác cha
- anh cũng thế
- anh cứu thương
- ảnh đàn bà ăn mặc lõa lồ