cầu | * noun - Ball =tung hứng cầu+to juggle with balls -Shuttlecock (sent forth and back by kicks) -Demand =sự cân đối giữa cung và cầu+a balance between demand and supply -Bridge =cầu bắc qua sông+a bridge built across a river -Enlightening experience =Đoạn trường ai có qua cầu mới hay+such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know |
cầu | - ball|= tung hứng cầu to juggle with balls|- shuttlecock (sent forth and back by kicks); demand|= sự cân đối giữa cung và cầu a balance between demand and supply|= thị trường mà cung nhiều hơn cầu buyer's market; buyers' market|- bridge|= cầu bắc qua sông a bridge built across a river|= công đoàn là cái cầu nối liền đảng với quần chúng the trade-unions are a bridge between the party and the masses|- enlightening experience|= đoạn trường ai có qua cầu mới hay such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know|- toilet; latrine; spherical|= gương cầu spherical mirror|= mặt cầu spherical surface|- to be eager for something; to court; to seek|= có tinh thần cầu tiến to have a progress-seeking spirit; to be eager for progress|= bán nước cầu vinh to sell one's country to seek honours|- to pray|= cầu trời khấn phật to pray to heaven and invoke buddha|= cầu phúc to pray for blessings |
* Từ tham khảo/words other:
- bán lậu
- bán lấy hòa vốn
- bán lấy tiền mặt
- bán lẻ
- bản lề