Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ríu ra ríu rít
- chatter, prattle
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ hội hoạ
-
ngôn ngữ hướng đối tượng
-
ngôn ngữ khó hiểu
-
ngôn ngữ ký hiệu của người điếc
-
ngôn ngữ lập trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ríu ra ríu rít
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ hội hoạ
- ngôn ngữ hướng đối tượng
- ngôn ngữ khó hiểu
- ngôn ngữ ký hiệu của người điếc
- ngôn ngữ lập trình