Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay ngoắt
- Turn round
=quay ngoắt một trăm tám mươi độ+To make a volte-face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay ngoắt
- to turn about|= quay ngoắt 180 độ to make a volte-face|= cô ta quay ngoắt đi she turned on her heels
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu theo
-
chiếu thư
-
chiếu thử một bộ phim
-
chiều tối
-
chiếu trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay ngoắt
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu theo
- chiếu thư
- chiếu thử một bộ phim
- chiều tối
- chiếu trên