Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay ngoắt trở lại
* thngữ|- to sweep round
* Từ tham khảo/words other:
-
lời ứng đối
-
lời ứng đối sắc sảo
-
lời ướm
-
lời ướm ý
-
lời văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay ngoắt trở lại
* Từ tham khảo/words other:
- lời ứng đối
- lời ứng đối sắc sảo
- lời ướm
- lời ướm ý
- lời văn