an trí | * verb - To banish, to exile |
an trí | - to exile; to deport|= sau cuộc khởi nghĩa bất thành của giới sĩ phu yêu nước, thực dân pháp đưa nhiều nhà cách mạng việt nam đi an trí ở châu phi after the patriotic literati's unsuccessful insurrection, the french colonialism exiled many vietnamese revolutionaries in africa |
* Từ tham khảo/words other:
- ac-mê-ni
- ách
- ạch
- ách áp bức
- ách kìm kẹp