Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn tráng miệng
- to have/take dessert; dessert|= ăn tráng miệng có món gì? what's for dessert/sweet?|= mời ông ăn tráng miệng would you like dessert/sweet?
* Từ tham khảo/words other:
-
người quản lý bếp ăn
-
người quản lý của địa chủ
-
người quản lý nhà trọ
-
người quản lý ruộng đất
-
người quản lý tài sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn tráng miệng
* Từ tham khảo/words other:
- người quản lý bếp ăn
- người quản lý của địa chủ
- người quản lý nhà trọ
- người quản lý ruộng đất
- người quản lý tài sản