Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chọc trời khuấy nước
- daring; bold, rule the roost|= chọc trời khuấy nước mặc dầu (truyện kiều) at pleasure i stir heaven and shake earth
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho ai hưởng
-
làm cho ai hy vọng hão
-
làm cho cằn cỗi
-
làm cho cập nhật
-
làm cho chóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chọc trời khuấy nước
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho ai hưởng
- làm cho ai hy vọng hão
- làm cho cằn cỗi
- làm cho cập nhật
- làm cho chóng