quý | - The tenth Heavenly stem |
quý | - quarter (period of three months)|= tốc độ tăng trưởng chậm lại trong quý 2 growth slowed down in the second quarter|- to value; to esteem; to appreciate; to prize; to adore; to treasure|= chúng tôi quý danh dự hơn sự sống we value honour above life|= ông ta quý bố mẹ lắm he adores his parents|- valuable; precious|= tiếp một người bạn quý to receive a valuable friend |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉnh ai
- chính âm
- chinh an
- chính anh
- chính anh ta