Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quới nhân
* dtừ|- deus ex machina; fairy godmother
* Từ tham khảo/words other:
-
đốm sáng trên màn hình ra-đa
-
đốm trắng
-
đốm trắng ở trán ngựa
-
đốm vàng
-
đốm xám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quới nhân
* Từ tham khảo/words other:
- đốm sáng trên màn hình ra-đa
- đốm trắng
- đốm trắng ở trán ngựa
- đốm vàng
- đốm xám