Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chọc tức
- To rouse, to irritate, to pin-prick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chọc tức
- to rouse; to irritate; to provoke; to anger; to rub somebody up the wrong way; to stir somebody's bile; to get on somebody's nerves
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng thịt
-
bảng thông báo
-
bằng thư từ
-
bằng thừa
-
bằng thủy tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chọc tức
* Từ tham khảo/words other:
- bằng thịt
- bảng thông báo
- bằng thư từ
- bằng thừa
- bằng thủy tinh