Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay ngược lại
* dtừ|- volte-face|* thngữ|- to turn end for end
* Từ tham khảo/words other:
-
con mối
-
còn mới
-
còn mới nguyên
-
còn mọi rợ
-
con mọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay ngược lại
* Từ tham khảo/words other:
- con mối
- còn mới
- còn mới nguyên
- còn mọi rợ
- con mọn